Có 2 kết quả:
导火索 dǎo huǒ suǒ ㄉㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄙㄨㄛˇ • 導火索 dǎo huǒ suǒ ㄉㄠˇ ㄏㄨㄛˇ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a fuse (for explosive)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a fuse (for explosive)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0